Riso: 1 Ω … 2 GΩ, Riso: 1 kΩ … 2GΩ
C : 0.0 µF…19.9 µF
0 … 8 kV, IN 195 mA, Imax 580 ±20mA
>8 … 40 kV, IN 20 mA, Imax 300 ±20 mA
>8 … 80 kV, IN 13,5 mA,
Imax 180 ±20 mA
0 … 5 kV / 0 … 10 kV / 0 … 15 kV
0 … 20 kV, Imax 580 ±20 mA
0 … 20 kV, with automatic burn take-over to
600 V, 40A DC.
Phương pháp âm thanh với module tăng âm
Tốc độ tăng
0 … 5 / 10 / 15 / 20 kV
Imax 580 mA ± 20 mA
Cáp nối đất cho với màn hình quan sát 10m (điều chỉnh dài ngắn bằng tay)
Hệ thống tích hợp an toàn cao với FU/EP
Biến áp được cách ly
Riso: 1 Ω … 2 GΩ, Riso: 1 kΩ … 2 GΩ
0 … 8 kV, IN 195 mA, Imax 580 ±20 mA
VLF 0 … 40 or 54 kV 0.1 Hz Cosine
Sóng vuôn, điện dung cáp max.
5 μF/54 kV, 8 μF/36 kV, 21 μF/18 kV
Phương pháp với các module tăng
Màn hình quan sát nối đất, 10m (với cáp dư điều chỉnh bằng tay)
Hệ thống tích hợp an toàn với FU/EP
Cáp chính 50 được quấn điều chỉnh bằng tay
Cáp bảo vệ nối đất 50m điều chỉnh bằng tay
Hệ thống cáp chính được quấn trên một vòng chuyển động bằng động cơ