Màn hình
¼ VAG
Kiểm tra cách điện
Điện áp 1,000V và 5000V
Khoảng điện trở 1kΩ, 1MΩ, 100MΩ
Điện áp kiểm tra một chiều
0…40 kV/DC
Dòng điện rò
0…1/10/100 mA thiết lập thang đo chế độ tự động
Điện áp điều chỉnh
0…40kV
Điện áp và dòng đánh thủng
0…8kV/0.7A; 0…20kV/0.1A
Điện áp điều chỉnh ở mức cao (dùng cho cáp trung thế)
0…12.5/25kV hoặc 0…16/32kV
Điện áp điều chỉnh ở mức thấp (dùng cho cáp hạ thế)
0…4 kV hoặc 0…8 kV
0… 3 kV hoặc 0…6 kV
Năng lượng để chuyển hóa lỗi (đánh thủng, đốt)
- 1,000J cho khoảng cách tương đối xa
- 2,000J cho khoảng cách rất xa
Thời gian phóng xung điện
3…10 giây, xung đơn
Kiểm tra lỗi vỏ cáp với cáp
0…5 kV và 0…10 kV
Thời gian chu kỳ dòng một chiều
1:3; 1:4; 1:6 (giây)
Lựa chọn xác định định vị lỗi ARM, DECAY (TDR)
- Dùng Teleflex 30-E
- Dùng ICE Plus cho cáp 4 kV và 8kV
Nhiệt độ hoạt động
-10 °C … + 50 °C
Công suất tiêu thụ
Lớn nhất 1,7 kVA
Kích thước (LxWxH)
520x430x1,050 mm
Trọng lượng
Xấp xỉ 116 kg