Model : GPT-9804 Hãng : GW instek Xuất xứ : Đài Loan Bảo hành : 12 tháng 1) Điện áp AC Đầu ra : 0.1Kv ~ 5Kv AC, 50/60Hz Bước nhảy : 2V/bước Độ chính xác : +-1% Công suất : 200VA (5kV/40mA) Dạng sóng : Since Dòng ra max : 40mA (0.5kV – 5kV), 10mA (0.1kV – 0.5kV) Đo dòng : 0.001mA ~ 40mA / +-1.5% RAMP : 0.1s ~ 999.9s 2) Điện áp DC Đầu ra : 0.1Kv ~ 5Kv DC Bước nhảy : 2V/step Độ chính xác : +-1% Đầu ra : 10mA (0.5kV-6kV), 2mA (0.1kV – 0.5kV) Đo dòng : 0.001mA – 10mA / +-1.5% RAMP : 0.1 – 999.9s 3) Đo điện trở cách điện Đầu ra : 50V ~ 1000VDC Độ phân giải : 50V/step Độ chính xác : +-1% Giải điện trở : 1Mohm ~ 9500Mohm Trở kháng ra : 600kOhm Test time : 1 – 999.9s 4) Kiểm tra nối đất Dòng ra : 3 – 30A AC, 0.01A Độ chính xác : +-1% Điện áp Test : 6VAC / 50/60hz Timer test : 0.5 – 999.9s Bộ nhớ : 100 block (Manu) Giao tiếp : RS232, USB, Remote, IO và GPI (Tùy chọn) Hiện thị : LED, 240 x 64 dot Nguồn : AC100/120/220/230V +-10%, 50/60Hz Kích thước : 330x148x452mm / 19kg Phụ kiện gồm : HDSD, CD, Đầu nguồn, Đầu Plug Romote, Que kiểm tra GHT-114, Que GTL-115
AC WITHSTANDING
Output-Voltage Range
0.100kV~ 5.000kV ac
Output-Voltage Resolution
2V/step
Output-Voltage Accuracy
± (1% of setting +5V) [no load]
Maximum Rated Load
200 VA (5kV/40mA)
Maximum Rated Current
40mA (0.5kV < V ≦ 5kV)
10mA (0.1kV ≦ V≦ 0.5kV)
Output-Voltage Waveform
Sine wave
Output-Voltage Frequency
50 Hz / 60 Hz selectable
Voltage regulation
± (1% of reading +5V) [full load → no load]
Voltmeter Accuracy
± (1% of reading+ 5V)
Current Measurement Range
0.001mA~040.0mA
Current Best Resolution
0.001mA / 0.01mA / 0.1mA
AC Current Measurement Accuracy
±(1.5% of reading +30 counts) when HISET < 1.00mA
±(1.5% of reading +3 counts) when HISET ≧ 1.00mA
Window Comparator Method
Yes
ARC Detect
RAMP (Ramp-Up Time)
0.1~999.9s
TIMER (Test Time)*
OFF, 0.5s~999.9s
GND
ON/OFF
DC WITHSTANDING
0.100kV~ 6.000kV dc
50W (5kV/10mA)
10mA (0.5kV < V ≦ 6kV)
2mA (0.1kV ≦ V≦ 0.5kV)
0.001mA~010.0mA
DC Current Measurement Accuracy
INSULATION RESISITANCE
Output-Voltage
50V~1000V dc
50V/step
Resistance Measurement Range
1MW~ 9500MW
Test voltage
Measurable Range
Accuracy
50V≦V≦450V
1MW~ 50MW
51MW~ 2000MW
±(5% of reading +1 count)
±(10% of reading +1 counts)
500V≦V≦1000V
1MW~ 500MW
501MW~ 9500MW
±(10% of reading +1 count)
Output Impedance
600kW
TIMER (Test Time)
1s~999.9s
OFF (fixed)
GROUND BOND
Output-Current Range
03.00A~30.00A ac
Output-Current Resolution
0.01A
Output-Current Accuracy
3A≦I≦8A : ± (1% of setting +0.2A)
8A≦30A : ± (1% of setting +0.05A)
Test-Voltage
6Vac max. (open circuit)
Test-Voltage Frequency
10mW~650.0mW
Resistance Measurement Resolution
0.1mW
Resistance Measurement Accuracy
± (1% of reading +2mW)
0.5s~999.9s
Test Method
Four Terminal
MEMORY
Single Step Memory
MANU : 100 blocks
Automatic Testing Memory
AUTO : 100 blocks, menu per auto : 16
INTERFACE
RS232
Standard
USB (Device)
GPIB
Option
Remote Terminal (Front)
SIGNAL IO
General
DISPLY
240 x 64 dot matrix LED back light LCD
POWER SOURCE
AC100V/120V/220V/230V ±10%, 50/60Hz
POWER CONSUMPTION
500VA max.
DIMENSIONS & WEIGHT
330(W) x 148(H) x 452(D) mm (Max.),
approx.19kg(Max)