Chế độ đánh thủng
Các mức đánh thủng vỏ bọc ở chế độ DC
0 … 1.2 kV/6 A; 0 … 4 kV/1.5A; 0 … 8 kV/0.8 A; 0 … 15 kV/0.5 A
0 … 60 V/110 A; 0 … 220 V/30 A
Kiểm tra DC (khi lắp trong xe vận tải)
Điện áp 1 chiều đầu ra
0… 80kV
Độ lớn dòng (IN)
15 mA
Dòng ngắn mạch (Ik)
50 mA (max. 1h)
Công suất đầu ra
1.5 kVA
Công suất đầu ra khi ngắng mạch
3.5 kVA (max. 1h)
Nhiệt độ làm việc
-10 °C … +40 °C
Chế độ kiểm tra VFL
Điện áp kiểm tra
0… 54 kV
Công nghệ
0.1 Hz điện áp kiểm tra dạng hình cosine-vuông
Điện dung kiểm tra lớn nhất
5µF
Tốc độ dòng (IN)
15 mA ±3 mA
Công suất tiêu thụ
1 kVA
Kiểm tra lỗi vỏ bọc
Phạm vi điện áp
0… 5 kV/0.8 A, chu kỳ xung 1:3 0… 10 kV/ 0.5 A
Tổng quan thông số
Màn hình
LCD, độ phân giải 320x240
Phạm vi nhiệt độ
Tắt mềm ở 120 °C tắt cứng ở 145 °C
Nguồn cung cấp
230V±10%, 45… 60Hz
Max. 7.0 kVA
Lớp bảo vệ
I (as per DIN VDE 0140 T.1) IP 20 (as per EN 60529)
Kích thước
43Wx 560Hx 520D mm
Trọng lượng
108 kg