Phạm đo
80m đến 160 km, có thể điều chỉnh theo mức khác nhau
Độ rộng xung
50 ns, 100ns, 200ns, 500ns
1µs, 2 µs 5 µs
Chế độ hiển thị
Max. 0.2m
Tốc độ lấy mẫu lớn nhất
100MHz
Tốc độ đo
≥ 5 ảnh/ giây
Thiết lập vận tốc xung V/2
10… 150 m/ µs
Màn hình hiển thị
10,4” mầu TFT, 640x480 pixel
Bộ nhớ
35 kết quả
Ngôn ngữ
Tiếng Đức, tiếng Anh, Tiếng Nga
Giao tiếp
RS 232 for PC, Centronics cho máy in
Nguồn hoạt động
110… 240 V; 50/60 Hz; 50VA
Kích thước
483Wx221Hx258D mm
Trọng lượng
Bao gồm cả phụ kiên 8,5 kg
Nhiệt độ làm việc
-10 to +50 °C
Nhiệt độ bảo quản
-20 °C to +60 °C