ACA (kìm cứng): 999.9 A /0.1A / 2 % ± 5 digits
ACA (kìm mềm): 2500 A /0.1A /3 % ± 5 digits
DCA: 999.9 A /0.1A /2 % ± 5 digits
ACV: 1000 V /0.1V /1.5 % ± 5 digits
DCV: 1000 V /0.1mV /1 % ± 5 digits
R: 60,000 Ω /0.1Ω /1 % ± 5 digits
f: 500 Hz /0.1Hz /0.5 % ± 5 digits
C:1000 µF / 1µF / 1 % ± 4 digits
True-RMS: có
Kiểm tra liên tục: có
Hold: có
Backlight: có
Min/Max/Avg: có
Inrush: có
Lọc thông thấp: có
hụ kiện: túi mềm, kìm đo dây mềm dài 18-inch,2x pin AA ,dây đo, HDSD
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: Trung quốc
Bảo hành: 12 tháng
Specifications
Function
Range
Resolution
Accuracy
AC Current via jaw
999.9 A
0.1A
2 % ± 5 digits
AC current via iFlex
2500 A
3 % ± 5 digits
DC current
AC Voltage
1000 V
0.1V
1.5 % ± 5 digits
DC Voltage
0.1mV
1 % ± 5 digits
Resistance
60,000 Ω
0.1Ω
Frequency
500 Hz
0.1Hz
0.5 % ± 5 digits
Capacitance
1000 µF
1µF
1 % ± 4 digits
True-RMS
Included
Continuity
Hold
Backlight
Min/Max/Avg
Inrush
Low pass filter
Wire capacity
750 MCM or 2-500 MCM
Safety rating
CAT III 1000 V, CAT IV 600 V