Giải dòng : 1000A AC Điện áp ra : AC 500mV f.s (AC 0.5mV/A) Độ chính xác : ±1.0 % rdg. ±0.01 % f.s Độ chính xác pha : ±1° (at 45 Hz - 5 kHz) Đầu vào lớn nhất : Liên tục 1000A rms ( ở 45-66Hz) Đặc tính tần số : 40 Hz to 5 kHz: ± 2.0% Điện áp đầu vào : AC 600V rms Đường kính kìm : φ 55 mm Kích thước : 77 mm W × 151 mm H × 42 mm D Khối lượng : 380g chiều dài dây : 3m Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Hioki Xuất xứ : Nhật
9669
Rated primary current
AC 1000 A
Output voltage
AC 500 mV f.s. (AC 0.5 mV/A)
Amplitude accuracy
±1.0 % rdg. ±0.01 % f.s. (45 to 66 Hz, f.s.= rated primary current)
Phase accuracy
±1° (at 45 Hz - 5 kHz)
Max. allowable input
Continuous 1000 A rms (at 45 - 66 Hz)
Frequency characteristics
40 Hz to 5 kHz: ± 2.0% (deviation from accuracy)
Max. rated voltage to earth
AC 600 V rms(insulated wire)
Core jaw dia.
φ 55 mm (2.17 in) or 80 mm (3.15 in) × 20 mm (0.79 in) busbar
Dimensions, mass
99.5 mm (3.92 in) W × 188 mm (7.40 in) H × 42 mm (1.65 in) D, 590 g (20.8 oz), cord length: 3 m (9.84 ft)