Model : GPT-9903A Hãng : GW instek Xuất xứ : Đài Loan Bảo hành : 12 tháng 1) Điện áp AC Đầu ra : 0.1Kv ~ 5Kv AC, 50/60Hz Bước nhảy : 2V/bước Độ chính xác : +-1% Công suất : 500VA (5kV/100mA) Dạng sóng : Since Dòng ra max : 100mA (0.5kV – 5kV), 10mA (0.1kV – 0.5kV) Đo dòng : 0.001mA ~ 100mA / +-1.5%, True RMS RAMP : 0.1s ~ 999.9s Thời gian kiểm tra : Off, 0.5 – 999.9s 2) Điện áp DC Đầu ra : 0.1 – 6 kV DC Bước nhảy : 2V/step Độ chính xác : +-1% Công suất : 100W (5kV/20mA) Giải dòng : 20mA (0.5 – 6kV), 2mA (0.1 – 0.5kV) Điều chỉnh điện áp : +-1% Đo dòng : 0.001mA ~ 20mA / +-1.5% RAMP : 0.1-999.9s Thời gian test : OFF, 0.5 ~ 999.9s Chức năng quét 3) Đo cách điện Điện áp thử : 50V ~ 1000VDC Bước điện áp : 50V/step Độ chính xác : +-1% Giải đo : 0.001Gohm ~ 50Gohm Trở kháng đầu ra : 600kOhm RAMP : 0.1 ~ 999.9s Chức năng Sweep Bộ nhớ : 100 block (Manu) Chức năng khóa an toàn Giao tiếp : RS232, USB, Remote, IO và GPI (Tùy chọn) Hiện thị : LED, 240 x 64 dot Nguồn : AC100/120/220/230V +-10%, 50/60Hz Kích thước : 330x148x587mm / 27kg Phụ kiện gồm : HDSD, CD, Cord nguồn, Key lock, Que đo GHT-114
Download Datasheet
AC WITHSTANDING
Output-Voltage Range
0.100kV~ 5.000kV ac
Output-Voltage Resolution
2V/step
Output-Voltage Accuracy
± (1% of setting +5V) [no load]
Maximum Rated Load
500 VA (5kV/100mA)
Maximum Rated Current
100mA (0.5kV < V ≦ 5kV)
10mA (0.1kV ≦ V≦ 0.5kV)
Output-Voltage Waveform
Sine wave
Output-Voltage Frequency
50 Hz / 60 Hz selectable
Voltage regulation
± (1% of reading +5V) [full load → no load]
Voltmeter Accuracy
± (1% of reading+ 5V)
Current Measurement Range
0.001mA~100.0mA
Current Best Resolution
0.001mA / 0.01mA / 0.1mA
AC Current Measurement Accuracy
±(1.5% of reading +30 counts) when HISET < 1.11mA
±(1.5% of reading +3 counts) when HISET ≧ 1.11mA
Window Comparator Method
Yes
ARC Detect
RAMP (Ramp-Up Time)
0.1~999.9s
TIMER (Test Time)*
OFF, 0.5s~999.9s
Sweep Function*
GND
ON/OFF
DC WITHSTANDING
0.100kV~ 6.000kV dc
100W (5kV/20mA)
20mA (0.5kV < V ≦ 6kV)
2mA (0.1kV ≦ V≦ 0.5kV)
0.001mA~020.0mA
DC Current Measurement Accuracy
INSULATION RESISITANCE
Output-Voltage
50V~1000V dc
50V/step
Resistance Measurement Range
0.001GW~ 50.00GW
Test voltage
Measurable Range
Accuracy
50V≦V≦450V
0.001~ 0.050GW
0.051~ 2.000GW
±(5% of reading +1 count)
±(10% of reading +1 counts)
500V≦V≦1000V
0.001~ 0.500GW
0.501~ 9.999GW
10.00~ 50.00GW
±(10% of reading +1 count)
±(15% of reading +1 count)
Output Impedance
600kW
TIMER (Test Time)
1s~999.9s
OFF (fixed)
MEMORY
Single Step Memory
MANU : 100 blocks
Automatic Testing Memory
AUTO : 100 blocks, menu per auto : 16
INTERFACE
Rear Output
Standard
RS232
USB (Device)
GPIB
Option
Remote Terminal (Front)
SIGNAL IO
General
DISPLY
240 x 64 dot matrix LED back light LCD
POWER SOURCE
AC100V/120V/220V/230V ±10%, 50/60Hz
POWER CONSUMPTION
1000VA max.
DIMENSIONS & WEIGHT
330(W) x 148(H) x 587(D) mm (GPT-9904/9903),
330(W) x 148(H) x 482(D) mm (GPT-9902A/9901A)
approx.27kg(Max)