- Kiểu đo: 1 pha 2 dây, 1 pha 3 dây, 3 pha 3 dây, 3 pha 4
- Dải điện áp: 600.0 V AC
- Dải dòng điện: 500.0 mA đến 5.000 kA AC (phụ thuộc kìm đo)
- Dải công suất: 300.0 W đến 9.00 MW (phụ thuộc kìm đo)
- Cấp chính xác
+Điện áp: ±0.3 % rdg. ±0.2 % f.s. +Dòng điện: ±0.3 % rdg. ±0.2 % f.s + cấp chính xác kìm đo
+Công suất: ±0.3 % rdg. ±0.2 % f.s + cấp chính xác kìm đo (tại hệ số công suất bằng 1)
Các thông số đo
+ Dòng điện điện áp RMS
+ Điện áp (1/2) RMS: nữa chu kỳ
+ Dòng điện (1/2) RMS: nữa chu kỳ
+ Tần số
+ P, Q, S, hệ số công suất/ Displacement Power Factor/ KWh, KVAh
+ Demand (Công suất tác dụng hoặc công suất biểu kiến)
+ Phân tích sóng hài tới bậc thứ 50 (Time series recording is not capable)
+ Điện áp và dòng điện đỉnh
+ Tổng điện áp hài, tỷ lệ méo
+ Voltage Unbalance Factor
+ K Factor (Time series recording is not capable)
+ Tổng dòng điện hài, tỷ lệ méo (Time series recording is not capable)
- Event Detection
+ Voltage Swells (Rise), Voltage Dips (Drop), Interruptions: RMS value detected using voltage (1/2) measured every half cycle
+ Dòng khởi động: phát hiện dòng RMS mỗi một nữa chu kỳ
+ Transient Overvoltage: 50 Vrms or more detection, 10 to 100 kHz
+ Timer: Detect events at preset intervals
+ Manual: Detect events when keys are pressed
Number of Recordable Events: 50 event waveforms, 20 event voltage fluctuation graphs, 1 inrush current graph, 1000 event counts
Giao tiếp USB 2.0 (kết nối máy tính)
Màn hình: 4.7-inch color STN LCD
Nguồn: AC ADAPTER 9418-15 (100 - 240V, 50/60Hz), BATTERY PACK 9459, Continuous use 6 hours (LCD Back-light auto-OFF 5min.), 23VA max.
Kích thước, mass: 128 mm (5.04 in) W × 246 mm (9.69 in) H × 63 mm (2.48 in) D, 1.2 kg (42.3 oz) (with Battery pack)
Phụ kiện kèm theo: dây đo điện áp L9438-55 ×1 (4 dây mà đen), AC ADAPTER 9418-15 ×1, pin 9459 ×1, cáp USB ×1, Input Terminal Labels ×1, Input Cord Labels ×1, CD-R phần mềm×1, dây đeo ×1, hộp đựng ×1, Hướng đẫn sử dụng ×1
Hãng sản xuất: Hioki Nhât
Xuất xứ: Nhật
Bảo hành 12 tháng