Hãng sản xuất: Kyoritsu Xuất xứ: Nhật Bảo hành: 12 tháng - Kiểu đo:1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P4W - Thông số đo: V, A, F, P, Q, S, KWh, KVARh, KVAh, PF (cos θ), dòng trung trình, phụ tải, hài, chất lượng (Swell/Dip/ngắt, tức thời/quá áp, dòng khởi động, mất cân bằng), tính toán điên dung cho PF, nhấp nháy - Đo điện áp (RMS): 600.0 / 1000V - Đo dòng điện (RMS) Option 8128 ( 50A type ): 5 / 50A / AUTO Option 8127 (100A type ): 10 / 100A / AUTO Option 8126 ( 200A type ) : 20 / 200A / AUTO Option 8125 ( 500A type ) : 50 / 500A / AUTO Option 8124/8130 ( 1000A type ) : 100 / 1000A / AUTO Option 8146/8147/8148 ( 10A type ) : 1 / 10A / AUTO Option 8129 (3000Atype ) : 300 / 1000 / 3000A - Hệ số công suất: độ chính xá 0.3%rdg±0.2%f.s. - Giải đo tần số: 40~70Hz - Nguồn (AC Line) AC100~240V / 50~60Hz / 7VA max - nguồn (DC battery): 6 pin AA - Bộ nhớ trong: FLASH memory (4MB) - Card giao tiếp PC: SD card (2GB) - Giao tiếp PC :USB Ver2.0, Bluetooth Ver2.1 + EDR Class2 - Hiển:320 × 240 (RGB) Pixel, 3.5inch color TFT display - chu kỳ update: 1 sec - Tiêu chuẩn áp dụng IEC 61010-1 CAT IV 300V, CAT III 600V, CAT II 1000V Pollution degree 2 IEC 61010-2-030, IEC 61010-031, IEC 61326, EN 50160 IEC 61000-4-30 Class S, IEC 61000-4-15, IEC 61000-4-7 - Kích thước: 175(L) × 120(W) × 68(D) mm - Trọng lượng: 900g - Phụ kiện kèm theo: 7141B (dây đo điện áp), 7170 (dây nguồn), 7219 (cáp USB), 8326-02 (thẻ nớ SD 2GB), túi đựng 6 Miếng gián đánh dấu đầu vào, phần mềm, chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng, HDSD nhanh, 6 pin